[Info] Hướng dẫn cài đặt WireGuard VPN trên Ubuntu 20.04

VPN là gì?

VPN (Virtual Private Network) là một công nghệ mạng cho phép người dùng tạo một kết nối an toàn qua mạng Internet công cộng. VPN tạo ra một “đường hầm” mã hóa giữa thiết bị của người dùng và một máy chủ VPN, giúp đảm bảo rằng lưu lượng truy cập không thể bị đọc hoặc giả mạo bởi bên thứ ba.

1. Cách VPN hoạt động:

  1. Khi bạn kết nối đến VPN:
    • Thiết bị của bạn sẽ giao tiếp với máy chủ VPN.
    • VPN thiết lập một kết nối mã hóa (đôi khi được gọi là đường hầm VPN).
    • Tất cả lưu lượng truy cập của bạn được định tuyến qua đường hầm này.
  2. Mã hóa:
    • Dữ liệu được mã hóa trước khi rời khỏi thiết bị của bạn, đảm bảo rằng không ai có thể theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn hoặc đánh cắp thông tin cá nhân.
  3. Ẩn danh:
    • VPN ẩn địa chỉ IP thực của bạn và thay thế nó bằng địa chỉ IP của máy chủ VPN, giúp bạn duyệt web một cách ẩn danh.

2. Lý do sử dụng VPN:

  1. Bảo mật:
    • Bảo vệ dữ liệu khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng.
    • Bảo vệ thông tin cá nhân khỏi bị đánh cắp.
  2. Quyền riêng tư:
    • Ngăn chặn ISP (Nhà cung cấp dịch vụ Internet) và các bên thứ ba theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn.
    • Tránh bị giám sát và thu thập dữ liệu.
  3. Truy cập nội dung:
    • Vượt qua các hạn chế địa lý và kiểm duyệt để truy cập nội dung và dịch vụ trực tuyến từ bất kỳ nơi nào trên thế giới.
  4. An toàn khi làm việc từ xa:
    • Truy cập an toàn vào mạng nội bộ của công ty từ xa.

3. Các tính năng quan trọng của VPN:

  1. Mã hóa đầu cuối:
    • Dữ liệu được mã hóa từ thiết bị của bạn đến máy chủ VPN, không thể bị giải mã cho đến khi đến đích.
  2. Chính sách không ghi nhận log:
    • Một số nhà cung cấp VPN cam kết không lưu trữ bất kỳ thông tin nào về hoạt động trực tuyến của bạn.
  3. Kill Switch:
    • Tính năng tự động ngắt kết nối Internet nếu VPN bị ngắt, để ngăn chặn lộ lọt dữ liệu.
  4. Split Tunneling:
    • Cho phép bạn chọn ứng dụng nào đi qua VPN và ứng dụng nào sử dụng kết nối Internet trực tiếp.

4. Cân nhắc khi chọn VPN:

  1. Bảo mật và Quyền riêng tư:
    • Đảm bảo VPN sử dụng mã hóa mạnh và có chính sách không ghi nhận log.
  2. Tốc độ và Hiệu suất:
    • Chọn VPN không làm chậm đáng kể tốc độ Internet của bạn.
  3. Dễ sử dụng:
    • Giao diện người dùng thân thiện và dễ cài đặt.
  4. Hỗ trợ khách hàng:
    • Dịch vụ hỗ trợ khách hàng đáng tin cậy và nhanh chóng.
  5. Giá cả:
    • Cân nhắc giữa giá cả và các tính năng được cung cấp.
  6. Chính sách hoàn tiền:
    • Đảm bảo có chính sách hoàn tiền trong trường hợp bạn không hài lòng với dịch vụ.
  7. Số lượng và phân bố máy chủ:
    • Một mạng lưới máy chủ lớn và phân bố rộng giúp tăng cường tốc độ và độ tin cậy.

5. Rủi ro:

  • VPN miễn phí:
    • Nhiều VPN miễn phí có thể không an toàn và thực sự thu thập dữ liệu của bạn để bán cho bên thứ ba.
  • Luật pháp và quy định:
    • Một số quốc gia có luật lệ hạn chế hoặc cấm sử dụng VPN.
  • Tương thích:
    • Đảm bảo VPN tương thích với tất cả thiết bị và hệ điều hành bạn sử dụng.

Sử dụng VPN là một cách hiệu quả để tăng cường bảo mật và quyền riêng tư trực tuyến của bạn, nhưng nó không phải là giải pháp toàn diện. Bạn cũng cần phải thực hiện các biện pháp bảo mật khác như sử dụng mật khẩu mạnh, cập nhật phần mềm, và cẩn thận với các liên kết và tải xuống không an toàn.

Hướng dẫn cài đặt WireGuard trên Ubuntu 20.04

1. WireGuard là gì?

WireGuard là một giao thức VPN (Virtual Private Network) mã nguồn mở được thiết kế để cung cấp một cách an toàn, đơn giản và hiệu quả để thiết lập kết nối an toàn giữa các thiết bị. Dưới đây là một số đặc điểm chính của WireGuard VPN:

  1. Hiệu Suất Cao: WireGuard được tối ưu hóa để cung cấp hiệu suất cao hơn so với một số giao thức VPN truyền thống. Điều này làm cho việc truyền dữ liệu thông qua mạng VPN nhanh chóng và hiệu quả.
  2. Mã Nguồn Mở: WireGuard là một dự án mã nguồn mở, có nghĩa là mã nguồn của nó là công khai và có thể được xem xét, kiểm tra, và đóng góp bởi cộng đồng.
  3. Đơn Giản và Dễ Cài Đặt: Giao thức WireGuard được thiết kế với sự đơn giản và dễ cài đặt làm ưu tiên. Điều này giúp người dùng dễ dàng triển khai và quản lý VPN.
  4. Phiên Bản Tích hợp trong Hệ Thống Linux: WireGuard đã được tích hợp vào nhân Linux từ phiên bản 5.6 trở đi, điều này giúp tích hợp và triển khai trên các hệ thống Linux trở nên thuận lợi.
  5. Bảo Mật Cao: WireGuard sử dụng các giao thức mật mã hiện đại như Curve25519 để cung cấp bảo mật đáng tin cậy. Nó cũng thiết kế để giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật.
  6. Hỗ Trợ Nền Tảng Đa Dạng: WireGuard hỗ trợ nền tảng đa dạng, bao gồm Linux, Windows, macOS, Android, và iOS, điều này giúp tạo ra một môi trường VPN linh hoạt trên nhiều thiết bị.
  7. Dung Lượng Nhỏ và Hiệu Quả Năng Lượng: Giao thức này được thiết kế để có dung lượng nhỏ và tiêu tốn ít năng lượng, điều này đặc biệt quan trọng đối với các thiết bị di động.

WireGuard đã thu hút sự chú ý lớn trong cộng đồng do tính đơn giản, hiệu suất và bảo mật của nó, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho triển khai VPN hiện đại.

2. WireGuard so với OpenVPN

WireGuard và OpenVPN là cả hai giao thức VPN được sử dụng để tạo kết nối an toàn giữa các thiết bị, nhưng chúng có những đặc điểm khác nhau. Dưới đây là một số so sánh giữa WireGuard và OpenVPN:

  1. Hiệu Suất:
    • WireGuard: Nổi bật với hiệu suất cao, được tối ưu hóa để đạt được tốc độ truyền dữ liệu nhanh và hiệu quả.
    • OpenVPN: Thường có hiệu suất thấp hơn so với WireGuard, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi tốc độ cao.
  2. Đơn Giản và Dễ Cài Đặt:
    • WireGuard: Thiết kế với sự đơn giản và dễ cài đặt làm ưu tiên, cung cấp trải nghiệm triển khai dễ dàng.
    • OpenVPN: Cài đặt và cấu hình OpenVPN có thể phức tạp hơn, đặc biệt đối với người dùng mới.
  3. Mã Nguồn Mở:
    • WireGuard: Là một dự án mã nguồn mở, cho phép kiểm tra và đóng góp từ cộng đồng người dùng.
    • OpenVPN: Cũng là một dự án mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi và có cộng đồng lớn hỗ trợ.
  4. Bảo Mật:
    • WireGuard: Sử dụng các giao thức mật mã hiện đại như Curve25519, được thiết kế để giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật.
    • OpenVPN: Cũng cung cấp một lớp bảo mật cao và sử dụng nhiều giao thức mật mã như OpenSSL.
  5. Hỗ Trợ Nền Tảng:
    • WireGuard: Hỗ trợ đa dạng nền tảng bao gồm Linux, Windows, macOS, Android, và iOS.
    • OpenVPN: Cũng có sự hỗ trợ rộng rãi cho nhiều hệ điều hành khác nhau, làm cho nó linh hoạt trong việc triển khai.

Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và sở thích cá nhân, người dùng có thể lựa chọn giữa WireGuard và OpenVPN. WireGuard thường được ưa chuộng với sự đơn giản và hiệu suất cao của nó, trong khi OpenVPN vẫn là một giải pháp đáng tin cậy với tính linh hoạt và sự hỗ trợ rộng rãi.

 

Hướng dẫn cài đặt WireGuard VPN trên Ubuntu 20.04

Hướng dẫn cài đặt WireGuard VPN trên Ubuntu 20.04

 

3. Hướng dẫn cài đặt WireGuard

Trước tiên bạn cần một máy chủ Linux, ở bài viết này mình sẽ sử dụng một VPS chạy hệ điều hành Ubuntu 20.04 (bài hướng dẫn này có thể áp dụng được cho các hệ điều hành Linux khác như Debian, AlmaLinux, Rocky Linux, CentOS, Fedora). Bạn có thể tham khảo mua VPS tại đây.

3.1 Cập nhật các gói hệ thống

Trước tiên, bạn đăng nhập vào VPS (root), chạy các lệnh sau để cập nhật các gói hệ thống

apt update
apt upgrade

 

 

3.2 Tải và cài đặt WireGuard

Chạy lệnh bên dưới để tiến hành cài đặt WireGuard lên server

wget https://git.io/wireguard -O wireguard-install.sh && bash wireguard-install.sh

Cấu hình VPN, bạn có thể chọn theo mặc định.

 

Thông tin sau khi cấu hình hoàn tất. Bạn sẽ được cung cấp kèm theo mã QR để quét sử dụng khi cài đặt WireGuard trên các thiết bị di động.

 

Sau này nếu muốn truy cập vào script để thao tác, bạn chỉ cần nhập lại lệnh bash như khi cài đặt, sẽ có menu cho bạn thao tác dễ dàng.

bash wireguard-install.sh

 

 

3.3 Tải file cấu hình về máy

Bước này mình sẽ hướng dẫn bạn tải file cấu hình .conf về máy trực tiếp từ trình duyệt.

Ở phần “Tải và cài đặt WireGuard” trước đó, sau khi tạo client hoàn tất thì file cấu hình .conf sẽ nằm ở folder /root . Bạn sử dụng lệnh cd để di chuyển đến folder chứa file cấu hình (Bạn có thể tạo một folder khác và di chuyển file .conf đến folder đó nếu cần, thay vì để ở folder root).

cd /root && python3 -m http.server

 

 

Truy cập vào IP_SERVER:8000 trên trình duyệt để có thể tải file cấu hình về.

 

3.4 Cài đặt và sử dụng WireGuard VPN trên client

Để sử dụng VPN vừa cấu hình trên máy tính và điện thoại, bạn cần tải và cài đặt WireGuard trên client tại đây: https://www.wireguard.com/install/

Sau khi đã cài đặt WireGuard cho client, bạn mở phần mềm lên và nhập file .conf đã tải về trước đó để có thể sử dụng VPN, đối với các thiết bị di dộng bạn có thể quét mã QR trước đó.

 

Thông tin của VPN được hiển thị sau khi bạn nhập file .conf . Nhấn Activate để kết nối VPN.

 

Sau khi kết nối VPN thành công, giao diện phần mềm WireGuard sẽ hiển thị như sau. Bạn có thể nhấn vào Deactivate khi cần tắt VPN.

 

Bạn có thể kiểm tra IP đã thay đổi chưa bằng cách truy cập vào trang https://tools.hostvn.net/ trên client.

 

Vậy là bạn đã hoàn tất việc xây dựng VPN Server với WireGuard. Chúc bạn thành thông!

Viết một bình luận

bahis10bets.com betvole1.com casinomaxi-giris.com interbahis-giris1.com klasbahis1.com mobilbahisguncelgiris1.com piabetgiris1.com tipobettgiris.com tumbetgiris1.com betboro 1xbet giriş
bahis10bets.com betvole1.com casinomaxi-giris.com interbahis-giris1.com klasbahis1.com mobilbahisguncelgiris1.com piabetgiris1.com tipobettgiris.com tumbetgiris1.com betboro 1xbet giriş
antalya bayan escort
antalya bayan escort
antalya bayan escort