Laravel là một PHP Framework mã nguồn mở và miễn phí. Trong bài viết này, HOSTVN sẽ hướng dẫn các bạn cài đặt Laravel trên Ubuntu 20.04 bằng LAMP.
Cài đặt Laravel trên Ubuntu 20.04 – Laravel là một PHP Framework mã nguồn mở, được thiết kế để phát triển các ứng dụng web. Nó dựa trên khung Symfony, tuân theo mô hình kiến trúc MVC.
Trong bài này HOSTVN sẽ hướng dẫn bạn cài đặt Laravel PHP Framework trên hệ thống sử dụng Ubuntu 20.04 LTS.
Cài đặt Laravel trên Ubuntu 20.04
1. Bước 1 – Cài đặt LAMP Stack
Trước hết, bạn cần cài đặt LAMP (Apache – MariaDB – PHP) trên hệ thống Ubuntu của mình. Laravel yêu cầu phiên bản PHP 7.2.5 để hoạt động.
2. Bước 2 – Cài đặt Composer
PHP Composer được sử dụng để cài đặt các phụ thuộc cần thiết cho một ứng dụng PHP. Thực thi các lệnh sau để cài đặt PHP Composer trên hệ thống của bạn.
curl -sS https://getcomposer.org/installer | php sudo mv composer.phar /usr/local/bin/composer sudo chmod +x /usr/local/bin/composer
3. Bước 3 – Tải xuống và cài đặt Laravel
Phiên bản mới nhất của Laravel hiện có trong kho Github. Sử dụng lệnh dưới đây để sao chép chi nhánh chủ của Laravel từ kho lưu trữ GitHub.
cd /var/www sudo git clone https://github.com/laravel/laravel.git
Di chuyển đến thư mục laravel và sử dụng nhà soạn nhạc để cài đặt tất cả các phụ thuộc bắt buộc cho Laravel.
cd /var/www/laravel sudo apt install unzip -y sudo composer install
Quá trình cài đặt có thể mất một chút thời gian tùy theo tốc độ mạng của bạn. Sau khi cài đặt thành công, hãy đặt chủ sở hữu thích hợp cho tất cả các tệp và thư mục.
sudo chown -R www-data.www-data /var/www/laravel sudo chmod -R 755 /var/www/laravel
4. Bước 4 – Tạo Cơ sở dữ liệu MySQL và Người dùng
Tiếp theo, tạo cơ sở dữ liệu MySQL cho ứng dụng Laravel của bạn. Đồng thời tạo người dùng mysql để kết nối với cơ sở dữ liệu từ ứng dụng Laravel. Đăng nhập vào máy chủ MySQL của bạn và tạo cơ sở dữ liệu MySQL và người dùng bằng cách chạy các lệnh sau.
sudo mysql CREATE DATABASE laravel_db; CREATE USER 'laravel_user'@'localhost' IDENTIFIED BY 'STRONG_PASSWORD'; GRANT ALL ON laravel_db.* to 'laravel_user'@'localhost'; FLUSH PRIVILEGES; exit;
5. Bước 5 – Định cấu hình kết nối Mysql
Tiếp theo, bạn cần tạo APP_KEY và định cấu hình kết nối cơ sở dữ liệu cho ứng dụng của bạn
cd /var/www/laravel sudo mv .env.example .env
Sau đó tạo APP_KEY cho Laravel.
sudo php artisan key:generate
Bây giờ bạn cần chỉnh sửa tệp .env và cập nhật cài đặt kết nối cơ sở dữ liệu.
DB_CONNECTION=mysql DB_HOST=127.0.0.1 DB_PORT=3306 DB_DATABASE=laravel_db DB_USERNAME=laravel_user DB_PASSWORD=STRONG_PASSWORD
6. Bước 6 – Tạo máy chủ ảo
Thay thế tên miền của bạn với tên miền của bạn.
Để quản lý dễ dàng, hãy tạo Máy chủ ảo của riêng bạn bằng cách tạo một tệp /etc/apache2/sites-available/your_domain.conf:
sudo nano /etc/apache2/sites-available/your_domain.conf
Dán nội dung bên dưới vào tệp
<VirtualHost *:80> ServerAdmin [email protected] ServerName your_domain ServerAlias www.your_domain DocumentRoot /var/www/laravel/public ErrorLog ${APACHE_LOG_DIR}/your_domain_error.log CustomLog ${APACHE_LOG_DIR}/your_domain_access.log combined </VirtualHost>
Sau đó, tiến hành enbale Virtual Hosts bằng công cụ a2ensite:
sudo a2ensite your_domain.conf
Tải lại Apache để cấu hình có hiệu lực
sudo systemctl restart apache2
7. Bước 7 – Truy cập ứng dụng Laravel
Bạn đã cài đặt và cấu hình thành công Laravel 7 trên hệ thống của mình. Truy cập ứng dụng Laravel trong trình duyệt web của bạn để kiểm tra.
8. Kết luận
Qua bài đăng này HOSTVN Mình đã hướng dẫn các bạn cài đặt Laravel trên Ubuntu 20.04 bằng LAMP. Nếu có ý kiến đóng góp, bạn có thể để lại bình luận bên dưới. Ngoài ra, bạn có thể xem thêm Hướng dẫn cài đặt Laravel trên CentOS.