[Info] Hướng dẫn cách cài đặt LAMP trên Centos 7

Trong bài viết này, HOSTVN sẽ hướng dẫn các bạn cách cài đặt LAMP trên Centos 7 – Linux Apache, MariaDB, PHP-FPM, PhpMyAdmin.

Trong bài viết này, HOSTVN sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách cài đặt LAMP trên Centos 7 – Linux Apache, MariaDB, PHP-FPM, PhpMyAdmin.

Hướng dẫn cách cài đặt LAMP trên Centos 7

LAMP là gì?

ĐÈN NGỦ là một từ viết tắt thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng phần mềm Linux, Apache, MySQL / MariaDB và PHP / PHP-FPM để tạo môi trường máy chủ Web giúp triển khai các trang web trên môi trường Internet.

Cài đặt LAMP trên Centos 7

Nếu bạn chưa biết cách kết nối VPS qua SSH thì có thể xem hướng dẫn bên dưới

1. Bước 1: Cài đặt Apache và cấu hình cơ bản

1.1. Tắt SELinux

Để tắt Selinux bạn chạy lệnh sau

sed -i 's/SELINUX=enforcing/SELINUX=disabled/g' /etc/selinux/config && setenforce 0
1.2. Cài đặt Apache

Để cài đặt Apache trên centOS, hãy chạy các lệnh sau:

yum -y install epel-release
yum -y update
yum -y install httpd

Nếu bạn sử dụng Firewalld thì bạn sẽ cần phải mở cổng để có thể truy cập trang web

firewall-cmd --add-service=http --permanent
firewall-cmd --add-service=https --permanent
firewall-cmd --reload
1.3. Cấu hình Apache cơ bản

Để thuận tiện cho việc chỉnh sửa tập tin, bạn có thể kết nối với VPS qua SFTP theo hướng dẫn sau

Để cấu hình Apache, hãy mở tệp /etc/httpd/conf/httpd.conf

Screenshot_104

Dưới đây là các thông số cần được hiệu chỉnh

#ServerName www.example.com:80
DirectoryIndex index.html

Bạn thay đổi nó thành như sau

Tên máy chủ www.example.com: 80
DirectoryIndex index.html index.htm index.php

Thay thế www.example.com với bất kỳ tên miền nào. Tiếp theo, bạn thêm 2 quy tắc sau vào bên dưới dòng Nghe 80

ServerTokens Prod
KeepAlive On
ServerSignature Off

Screenshot_105

1.4. Bật Userdir

Theo mặc định, thư mục chứa mã sẽ nằm trong / var / www / htmlvới chức năng của userdir cho phép di chuyển thư mục chứa mã sang vị trí khác và dễ dàng quản lý vhost theo từng người dùng.

Để bật Userdir, hãy mở tệp /etc/httpd/conf.d/userdir.conf. Ở đây bạn cần chỉnh sửa các quy tắc sau

UserDir bị vô hiệu hóa
#UserDir public_html

Chỉnh sửa nó như thế này

#UserDir bị vô hiệu hóa
UserDir public_html

Screenshot_106

Tiếp theo, hãy tìm quy tắc sau

<Directory "/home/*/public_html">
    AllowOverride FileInfo AuthConfig Limit Indexes
    Options MultiViews Indexes SymLinksIfOwnerMatch IncludesNoExec
    Require method GET POST OPTIONS
</Directory>

Sửa nó như thế này

<Directory "/home/*/public_html">
    AllowOverride All
    Options None
    Require method GET POST OPTIONS
</Directory>
Ảnh chụp màn hình_112
1.5. Chặn IP truy cập VPS tự động chuyển hướng đến trang web trên VPS

Mặc định khi truy cập IP của VPS hoặc khi trỏ tên miền vào VPS mà tên miền này không được cấu hình với vhost thì bạn sẽ bị chuyển hướng đến bất kỳ trang web nào trên VPS, điều này là không nên và để hạn chế điều này. Này các bạn, hãy mở tệp /etc/httpd/conf/httpd.conf và thêm phía trên dòng ConfeOptional conf.d / *. Conf các quy tắc sau:

<VirtualHost *:80>
	DocumentRoot /var/www/html
	ServerName www.example.com
	<Directory "/var/www/html">
		AllowOverride All
                Options None
                Require method GET POST OPTIONS
	</Directory>
</VirtualHost>

www.example.com cấu hình tương tự Tên máy chủ trong tập tin httpd.conf

Screenshot_113

1.6. Tạo máy chủ ảo (vhost) cho trang web

Máy chủ ảo là một tệp cấu hình trong Apache để cho phép nhiều miền chạy trên cùng một máy chủ. Có một khái niệm khác được đề cập trong Nginx cũng hoạt động tương tự như Máy chủ ảo được gọi là Khối máy chủ.

Tất cả các tệp vhost sẽ nằm trong thư mục /etc/httpd/conf.d/. Để dễ quản lý, mỗi trang web nên có một vhost riêng biệt, ví dụ: hostvn.net.conf

Trong ví dụ này, chúng tôi sẽ tạo một trang web hostvn.net với vhost tương ứng /etc/httpd/conf.d/hostvn.net.conf với nội dung sau:

<VirtualHost *:80>
	ServerName www.hostvn.net
	ServerAlias hostvn.net
	DocumentRoot /home/hostvn.net/public_html
	ErrorLog /home/hostvn.net/logs/error_log
	CustomLog /home/hostvn.net/logs/access_log combined
</VirtualHost>

Screenshot_107

Tiếp theo, bạn cần tạo thư mục chứa mã nguồn trang web và thư mục chứa tệp nhật ký bằng các lệnh sau

mkdir -p /home/hostvn.net/public_html
mkdir -p /home/hostvn.net/logs
chown -R apache:apache /home/hostvn.net
1.7. Khởi động Apache

Tiếp theo bạn cần tiến hành khởi động Apache bằng cách chạy 2 lệnh sau

systemctl start httpd
systemctl enable httpd
1.8. Bài kiểm tra

Sau khi cấu hình xong, bạn trỏ tên miền vào vps rồi tạo file /home/hostvn.net/public_html/index.html với nội dung sau và nhập tên miền của bạn vào thanh địa chỉ của trình duyệt để kiểm tra

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
	<meta charset="UTF-8">
	<title>HOSTVN.NET - Hướng dẫn cài đặt LAMP trên CentOS 7</title>
</head>
<body>
	<p><center>HOSTVN.NET - Hướng dẫn cài đặt LAMP trên CentOS 7</center></p>
</body>
</html>

Screenshot_109

1.9. Cấu hình SSL

Để cài đặt SSL, bạn có thể tham khảo hướng dẫn cài đặt SSL cho Apache trên Centos VPS của mình HOSTVN.

2. Bước 2: Cài đặt MariaDB

MariaDB là một sản phẩm mã nguồn mở được phân tách từ mã nguồn mở được phát triển bởi cộng đồng của hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ MySQL theo hướng miễn phí với GNU GPL. MariaDB được phát triển với sự dẫn dắt của các nhà phát triển ban đầu của MySQL, do lo ngại khi MySQL được Oracle Corporation mua lại.

MariaDB được định hướng để duy trì khả năng tương thích cao với MySQL, đảm bảo hỗ trợ thư viện và kết hợp tốt nhất với các lệnh và API MySQL.

Trong hướng dẫn này HOSTVN sẽ hướng dẫn bạn cài đặt MariaDB thay vì Mysql. Theo mặc định, kho CentOS chỉ có sẵn MariaDB 5. Để cài đặt MariaDB 10, bạn cần tạo repo của riêng mình.

2.1. Tạo repo để cài đặt MariaDB 10

Bạn tạo tệp /etc/yum.repos.d/mariadb.repo với nội dung sau

[mariadb]
name = MariaDB
baseurl = http://yum.mariadb.org/10.4.12/rhel7-amd64/
gpgkey=https://yum.mariadb.org/RPM-GPG-KEY-MariaDB
gpgcheck=1
2.2. Cài đặt MariaDB

Để cài đặt MariaDB, hãy chạy lệnh sau

yum install MariaDB-server MariaDB-client -y
2.3. Đặt mật khẩu gốc

Sau khi cài xong MariaDB, bạn tiến hành đặt mật khẩu root bằng cách chạy 2 lệnh sau

systemctl enable mariadb
systemctl start mariadb
mysql_secure_installation

Nhập mật khẩu hiện tại cho root (nhập cho không): Nhấn phím Enter
Chuyển sang xác thực unix_socket [Y/n]: N
Thay đổi mật khẩu gốc? [Y/n]: Y
Mật khẩu mới: Nhập mật khẩu gốc bạn muốn tạo
Nhập lại mật khẩu mới: Nhập lại mật khẩu gốc
Xóa người dùng ẩn danh? [Y/n] : Y
Không cho phép đăng nhập root từ xa? [Y/n]: Y
Xóa cơ sở dữ liệu thử nghiệm và truy cập vào nó? [Y/n] : Y
Tải lại bảng đặc quyền ngay bây giờ? [Y/n]: Y

3. Bước 3: Cài đặt PHP-FPM và các mô-đun cần thiết

3.1. Cài đặt mã PHP-FPM

Để cài đặt PHP-FPM, hãy chạy các lệnh sau

yum -y install yum-utils
rpm -Uvh http://rpms.remirepo.net/enterprise/remi-release-7.rpm
yum -y update

yum-config-manager --enable remi-php73
yum -y install php php-fpm php-ldap php-zip php-embedded php-cli php-mysql php-common php-gd php-xml php-mbstring php-mcrypt php-pdo php-soap php-json php-simplexml php-process php-curl php-bcmath php-snmp php-pspell php-gmp php-intl php-imap perl-LWP-Protocol-https php-pear-Net-SMTP php-enchant php-pear php-devel php-zlib php-xmlrpc php-tidy php-mysqlnd php-opcache php-cli php-pecl-zip unzip gcc
3.2. Cấu hình php cơ bản

Tất cả cấu hình php cần thiết sẽ có trong tệp /etc/php.ini. Một số thông số cơ bản bạn có thể chỉnh sửa như sau

; date.timezone =
Exp_php = Bật
short_open_tag = Tắt
; max_input_vars = 1000
disable_functions =

Bạn thay đổi nó như thế này:

date.timezone = Asia / Ho_Chi_Minh
Exp_php = Tắt
short_open_tag = Bật
max_input_vars = 3000
disable_functions = executive, system, passthru, shell_exec, proc_close, proc_open, dl, popen, show_source, posix_kill, posix_mkfifo, posix_getpwuid, posix_setpgid, posix_setsid, posix_setuid, posix_setgidname, posix_setgid, posix_setuid, posix_setgid

3.3. Định cấu hình chạy PHP-FPM

Bạn mở tệp /etc/httpd/conf.d/php.conf tìm dòng Ứng dụng SetHandler / x-httpd-php chỉnh sửa thành SetHandler “proxy: fcgi: //127.0.0.1: 9000”

Screenshot_110 - cài đặt LAMP trên CentOS 7

Tiếp theo khởi động lại apache để tải lại cấu hình

systemctl restart httpd
3.4. Khởi động PHP-FPM

Sau khi hoàn thành cấu hình, hãy chạy 2 lệnh sau để khởi động PHP-FPM

systemctl start php-fpm
systemctl enable php-fpm
3.5. Bài kiểm tra

Để kiểm tra xem PHP-FPM có hoạt động hay không, hãy tạo một tệp /home/hostvn.net/public_html/info.php với nội dung sau

<?php
phpinfo();

Tiếp theo truy cập tệp info.php trên trình duyệt để kiểm tra

Screenshot_111 - cài đặt LAMP trên CentOS 7

4. Bước 4: Cài đặt PhpMyAdmin

phpMyAdmin là một công cụ mã nguồn mở miễn phí được viết bằng PHP để quản trị MySQL thông qua trình duyệt web. Nó có thể thực hiện nhiều tác vụ như tạo, sửa đổi hoặc xóa cơ sở dữ liệu, bảng, trường hoặc bản ghi; thực thi các câu lệnh SQL; hoặc quản lý người dùng và cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.

4.1. Cài đặt PhpMyAdmin

Để cài đặt PhpMyAdmin, hãy chạy lần lượt các lệnh sau

cd /usr/share
wget https://files.phpmyadmin.net/phpMyAdmin/5.0.2/phpMyAdmin-5.0.2-all-languages.zip
unzip phpMyAdmin-5.0.2-all-languages.zip
mv phpMyAdmin-5.0.2-all-languages phpMyAdmin
rm -rf phpMyAdmin-5.0.2-all-languages.zip
rm -rf /usr/share/phpMyAdmin/setup
  • Ghi chú: Truy cập phpmyadmin.net để lấy link tải phiên bản mới nhất
4.2. Định cấu hình PhpMyAdmin

Tệp cấu hình của PhpMyadmin là tệp config.inc.php. Trước tiên, bạn cần chạy lệnh sau

mv /usr/share/phpMyAdmin/config.sample.inc.php /usr/share/phpMyAdmin/config.inc.php

Tiếp theo, mở tệp /usr/share/phpMyAdmin/config.inc.php và chỉnh sửa các thông số sau

– Tìm thấy

$cfg['blowfish_secret'] = '';

Thêm bất kỳ ký tự nào giữa các dấu ngoặc kép. Ví dụ:

$cfg['blowfish_secret'] = 'dsa123e12rwDSADs1few12tr3ewg3s2df3sAD';

– Tiếp theo, thêm đoạn mã sau vào cuối tệp

$cfg['TempDir'] = '/usr/share/phpMyAdmin/tmp/';

Sau đó, bạn cần tạo thư mục tmp cho PhpMyAdmin

mkdir -p /usr/share/phpMyAdmin/tmp
chown -R apache:apache /usr/share/phpMyAdmin/tmp
4.3. Định cấu hình vhost cho PhpMyAdmin

Để có thể truy cập PhpMyAdmin, bạn cần phải có vhost cho nó. Tạo tệp /etc/httpd/conf.d/phpmyadmin.conf với nội dung sau

Alias /pma /usr/share/phpMyAdmin
Alias /phpmyadmin /usr/share/phpMyAdmin

<Directory /usr/share/phpMyAdmin/>
    AddDefaultCharset UTF-8
    <IfModule mod_authz_core.c>
    # Apache 2.4
    <RequireAny>
        <RequireAll>
            Require all granted
        </RequireAll>
    </RequireAny>
    </IfModule>
    <IfModule !mod_authz_core.c>
        # Apache 2.2
        Order Deny,Allow
        Deny from All
        Allow from All
        Allow from ::1
    </IfModule>
</Directory>
<Directory /usr/share/phpMyAdmin/log/>
    Order Deny,Allow
    Deny from All
    Allow from None
</Directory>
<Directory /usr/share/phpMyAdmin/libraries/>
    Order Deny,Allow
    Deny from All
    Allow from None
</Directory>
<Directory /usr/share/phpMyAdmin/templates/>
    Order Deny,Allow
    Deny from All
    Allow from None
</Directory>
<Directory /usr/share/phpMyAdmin/tmp/>
    Order Deny,Allow
    Deny from All
    Allow from None
</Directory>

Khởi động lại apache để tải cấu hình

systemctl restart httpd
4.4. Bật reCAPTCHA của Google

Để bật reCAPTCHA của Google, trước tiên bạn cần đăng ký V3 API tại liên kết sau: https://www.google.com/recaptcha/intro/v3.html

Ảnh chụp màn hình_120

Ảnh chụp màn hình_123

Screenshot_122

Sau khi đăng ký thành công bạn sẽ được cung cấp CHÌA KHOÁ WEBSITECHÌA KHOÁ BÍ MẬT. Tiếp theo, bạn mở tệp /usr/share/phpMyAdmin/config.inc.php và thêm 2 dòng sau vào cuối tệp

$cfg['CaptchaLoginPublicKey'] = 'SITE KEY';
$cfg['CaptchaLoginPrivateKey'] = 'SECRET KEY';

Thay thế CHÌA KHOÁ WEBSITECHÌA KHOÁ BÍ MẬT của bạn trong, sau đó truy cập ip-vps / phpmyadmin Để kiểm tra

4.5. Bài kiểm tra

Tiếp theo bạn ghé thăm ip-vps / pma hoặc tên miền / pma Để kiểm tra

Screenshot_124

5. Tài liệu tham khảo

6. Kết luận

Qua bài đăng này HOSTVN Mình đã hướng dẫn các bạn cách cài đặt LAMP trên CentOS 7. Nếu có góp ý, bạn có thể để lại bình luận bên dưới. Ngoài ra, bạn có thể xem thêm Hướng dẫn cài đặt CSF Firewall trên CentOS 7.

Viết một bình luận

bahis10bets.com betvole1.com casinomaxi-giris.com interbahis-giris1.com klasbahis1.com mobilbahisguncelgiris1.com piabetgiris1.com tipobettgiris.com tumbetgiris1.com betboro 1xbet giriş
bahis10bets.com betvole1.com casinomaxi-giris.com interbahis-giris1.com klasbahis1.com mobilbahisguncelgiris1.com piabetgiris1.com tipobettgiris.com tumbetgiris1.com betboro 1xbet giriş
antalya bayan escort
antalya bayan escort
antalya bayan escort